Nắm rõ tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc của nhân viên khách sạn, đặc biệt là nhân viên bộ phận buồng phòng.
Nắm rõ tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc của nhân viên khách sạn, đặc biệt là nhân viên bộ phận buồng phòng.
Tophotel.vn vừa chia sẻ với các bạn Tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Hi vọng, những thông tin kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!
Hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh rất quan trọng đối với nhân viên lễ tân, đặt phòng khách sạn, đặc biệt là đối với những người chuẩn bị đi du lịch hay đi công tác dài ngày ở nước ngoài. Dưới đây là 3 đoạn hội thoại có thể giúp bạn đặt phòng, check in và check out dễ dàng hơn mà không cần hướng dẫn viên du lịch hoặc người phiên dịch.
Nhân viên khách sạn thường xuyên phải giao tiếp với khách nước ngoài mà ngôn ngữ quốc tế thông dụng nhất là tiếng Anh. Học thuộc tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh giúp quá trình giao tiếp trở nên thuận lợi, nhân viên hiểu và đáp ứng kịp thời yêu cầu của du khách, nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn.
Nhân viên buồng phòng biết tên các vật dụng trong phòng khách sạn, tên các dụng cụ, hóa chất, tên các loại phòng, tên các chức danh bằng tiếng Anh để quá trình giao tiếp và làm việc được thuận lợi và xuyên suốt. Nhân viên lễ tân, sale biết tên để còn hướng dẫn giới thiệu phòng cho khách hàng, các vị trí quản lý cũng cần phải biết để lên kế hoạch mua mới, thay đổi, sắp xếp, thiết kế các phòng làm sao cho hợp lý.
Receptionist: Hotel Receptionist: Welcome to ABC Hotel! How may I help you? – ABC Hotel xin chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Bob: I’d like a room for two people, for two nights please. – Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 2 đêm)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form, please. Do you want to have a breakfast? – Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Qúy khách có dùng bữa sáng không?
Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning. Here is your key. Your room number is 401, on the fourth floor. Enjoy your stay. – Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng. Số phòng của quý khách là 401, trên tầng 4. Chúc quý khách vui vẻ!
Thuê phòng khách sạn online qua các ứng dụng đặt phòng sẽ dễ thực hiện hơn khi chỉ có một số từ thông dụng, các bạn chỉ cần tích/điền lựa chọn mình thích. Với những người lựa chọn cách đặt phòng thông qua điện thoại hoặc nhắn tin cho lễ tân thì sau đây sẽ là một số mẫu phổ biến:
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC)
You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? (Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)
Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống trong tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?)
Receptionist: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)
You: I’ll be staying for three nights (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)
Receptionist: How many people is the reservation for? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)
You: There will be three of us (Chúng tôi sẽ ở 3 người)
Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
You: A double bed, please (1 giường đôi)
Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?)
You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?)
Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng của bạn là 500 đô trên 1 đêm. Bây giờ, xin hỏi bạn sẽ đặt phòng với tên là gì?)
You: My name is X (Tên của tôi là X)
Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với bạn?)
You: Yes, my cell phone number is 511-12345 (Vâng, số di động của tôi là 511 12345)
Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì?)
You: Visa. The number is 92435678 (Thẻ visa. Số thẻ là 92435678)
Receptionist: And what is the name of the cardholder? (Và người đứng tên thẻ là ai?)
Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us (Vâng, bạn X, bạn đã đặt 1 phòng giường đôi nhìn hướng ra biển vào ngày 10 tháng 5. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
You: Great, thank you so much (Tuyệt, cảm ơn rất nhiều)
Những mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trên đây thường được mọi người sử dụng để đưa ra các thông tin đặt phòng. Mọi người chỉ cần thay bằng các thông tin của mình là được.
Bob: Hello. I’d like to check out please. – Chào cô. Tôi muốn trả phòng
Receptionist: Good morning. What room number? – Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?
Receptionist: That’s $650 please. – Tổng cộng là 650 đô
Bob: Here you go. – Đây thưa cô
Receptionist: Thank you. Sign here, please. – Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây
Tophotel.vn vừa giới thiệu 3 đoạn hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh, nhận phòng và trả phòng . Hi vọng sẽ giúp ích ít nhiều cho bạn trong những chuyến công tác hay du du lịch khám phá.
Vntrip hướng dẫn bạn đọc Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Đi du lịch, đi công tác không chỉ gói gọn ở các địa điểm trong nước mà đôi khi là còn vượt ra ngoài lãnh thổ. Lúc này, mọi người cần sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, đặt phòng.
Một số câu tiếng Anh thường dùng để đặt phòng khách sạn
Các tình huống khác nhau đôi khi sẽ cần các cách trả lời, đối đáp riêng. Để không bị bối rối không biết phải trả lời thế nào, hãy học ngay những câu thông dụng trong việc đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh sau nhé.
Trên đây, Vntrip đã hướng dẫn bạn đọc cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp chuyến đi của các bạn thuận tiện và dễ dàng hơn.
Đặt phòng khách sạn qua điện thoại là hình thức thuận tiện và khá phổ biến hiện nay. Việc sử dụng thành thạo nhiều loại ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong mọi tình huống. Vậy bạn có biết cách đặt phòng khách sạn qua điện thoại bằng tiếng anh? Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu điều này!
Đặt phòng khách sạn không quá phức tạp. Bạn chỉ cần đưa ra những yêu cầu, mong muốn của mình và lần lượt trả lời các câu hỏi của nhân viên nhận đặt phòng hoặc nhân viên lễ tân. Những thông tin cần có cho đặt phòng khách sạn bao gồm: tên người đặt, số người lưu trú, số phòng, loại phòng, thời gian nhận và trả phòng, hình thức thanh toán, số điện thoại liên hệ,…
Sau đây, Hoteljob.vn xin giới thiệu đến bạn đoạn hội thoại đặt phòng khách sạn qua điện thoại bằng tiếng anh để bạn tham khảo:
Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?)
David: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?
R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)
R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)
D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)
R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)
D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)
R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)
R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)
D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)
R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)
D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)
R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc?)
D: Yes, my cell phone number is 511-26366. (Vâng, số di động của tôi là 511 26366.)
R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)
D: Visa. The number is 987654321. (Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.)
R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)
R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.
(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!
D: Great, thank you so much. (Vâng, cảm ơn rất nhiều.)
R: My pleasure. We’ll see you in August, Mr. Stowe. Have a nice day! (Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp anh vào tháng 8. Chúc anh một ngày tốt lành!)
Trên đây chỉ là 1 đoạn hội thoại cơ bản về cách đặt phòng khách sạn qua điện thoại bằng tiếng anh mà Hoteljob.vn chia sẻ đến bạn. Đoạn hội thoại này không chỉ giúp khách lưu trú mà còn giúp cả những lễ tân mới vào nghề tham khảo và tự tin trong giao tiếp.
Xem thêm: Mẫu thư xác nhận đặt phòng khách sạn bằng tiếng anh