Lực lượng sản xuất là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả những yếu tố cấu thành nội dung vật chất, công nghệ tiên tiến, kỹ thuật hiện đại,… của quy trình sản xuất, tạo thành năng lượng thực tiễn để cải biến giới tự nhiên theo nhu cầu và sự phát triển của con người. Với nghĩa như vậy, lực lượng sản xuất còn đóng vai trò phản ánh trình độ chinh phục giới tự nhiên của con người.
Lực lượng sản xuất là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả những yếu tố cấu thành nội dung vật chất, công nghệ tiên tiến, kỹ thuật hiện đại,… của quy trình sản xuất, tạo thành năng lượng thực tiễn để cải biến giới tự nhiên theo nhu cầu và sự phát triển của con người. Với nghĩa như vậy, lực lượng sản xuất còn đóng vai trò phản ánh trình độ chinh phục giới tự nhiên của con người.
Theo nhận định của nhiều chuyên gia cùng các tổ chức quốc tế, nước ta có thể đáp ứng đủ nguồn năng lượng sạch cần thiết để phát triển lưới điện quốc gia bền vững.
Theo kế hoạch Quy hoạch và Phát triển Điện lực Quốc gia (2021 – 2030), Việt Nam đặt ra mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo đến 40% vào năm 2045. Hiện tại, trên khắp cả nước có hơn 1000 địa điểm có tiềm năng phát triển thủy điện với tổng khả năng cung cấp năng lượng trên 7000 MW.
Bên cạnh đó, với một khí hậu nhiệt đới gió mùa trải dài khắp 3350 km đường bờ biển, Việt Nam có thể xây dựng một ngành công nghiệp năng lượng gió lớn nhất tại Đông Nam Á, đạt đến 513,360 MW, tức gấp 10 lần năng lực cấp điện của ngành điện 2020. Ngoài hai lợi thế trên, Việt Nam còn có một tiềm năng khác về nguồn nhiên liệu sinh khối (biomass).
Vốn là một nhà nước nông nghiệp, chúng ta có thể cung cấp một số lượng lớn các nguyên liệu tạo nên biomass như gỗ, củi đốt, bã mía, vỏ hạt điều, rơm rạ, trấu, mùn cưa, cùi bắp, bã cà phê,…Con số ước tính lên tới 60 triệu tấn biomass mỗi năm.
Chưa kể, khu vực miền Trung và Nam bộ của nước ta là nơi đón một lượng lớn nhiệt năng từ mặt trời, ước tính đạt đến 44 tỷ TOE.
Bộ Công Thương khẳng định rằng: “Quy hoạch điện VIII nhằm mục tiêu đảm bảo cung cấp đủ nhu cầu điện trong nước, đáp ứng các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của cả nước với mức tăng GDP bình quân là khoảng 6,6%/năm trong giai đoạn 2021-2030 và khoảng 5,7%/năm trong giai đoạn 2031-2045.”
Nắm bắt được lợi thế này, Việt Nam đã xây dựng gần 90 dự án điện mặt trời có công suất lên đến 5000 MW. Một số dự án tiêu biểu như: Nhà máy năng lượng mặt trời tại xã Phước Minh, Thuận Nam, Ninh Thuận (330 MW); Phong Điền, Huế (90 MW); Tata Power tại Hà Tĩnh (300 MW);…
Một trong những lợi ích của việc sử dụng nguồn năng lượng sạch, đặc biệt đến từ biomass đó là xanh và cực kỳ thân thiện với môi trường. Điều đó là nhờ biomass có thể hạn chế được lượng phát thải gây ô nhiễm môi trường so sánh với khi sử dụng than đá. Do đó cải thiện tình hình nóng lên toàn cầu đang diễn ra phức tạp.
Công nghiệp năng lượng xanh có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm mới và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Việc đầu tư vào các dự án năng lượng xanh thường tạo ra các công việc mới trong các lĩnh vực như sản xuất, lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống năng lượng xanh.
Ngành công nghiệp năng lượng xanh thường được phát triển ở các khu vực nông thôn, giúp thúc đẩy kinh tế và tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
Mặc dù chi phí ban đầu để xây dựng các hệ thống năng lượng xanh có thể cao hơn so với các nguồn năng lượng truyền thống, nhưng chi phí vận hành và bảo trì thường thấp hơn. Ví dụ năng lượng mặt trời và gió, không tốn phí nhiên liệu và có tuổi thọ khá dài, giúp giảm chi phí năng lượng dài hạn.
Thực trạng sử dụng năng lượng sạch hiện nay
Mặc dù được đánh giá cao về tiềm năng, nhưng việc đầu tư phát triển, nghiên cứu năng lượng và sử dụng nguồn điện hiệu quả, tiết kiệm tại Việt Nam vẫn còn là một lĩnh vực khá mới mẻ này.
Theo số liệu từ EVN – Tập đoàn Điện lực Việt Nam, đến năm 2021, tổng công suất các nguồn năng lượng xanh tại nước ta đạt gần 22.300 MW, tức tỷ trọng khoảng 28% so với khả năng cấp điện của hệ thống điện quốc gia.
Theo đó, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng mức năng lượng quốc giá còn rất thấp. Dự án được đầu tư xây dựng vẫn ít. Dù vẫn còn vài thử thách phía trước, nhưng các chuyên gia đều cho rằng khi nền kinh tế xanh đang được ưu tiên hàng đầu, việc tiêu thụ năng lượng sạch sẽ càng nhận được nhiều sự chú trọng.
Trên đây là tất cả những thông tin hữu ích về năng lượng sạch (năng lượng tái tạo) và đặc biệt là những ảnh hưởng tích cực của nó lên môi trường, càng giúp chúng ta có thêm động lực để khôi phục ngôi nhà xanh. ZRW sẽ tiếp tục mang đến những thông tin quý giá trong các bài viết mới.
Khi chúng ta ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của mình đối với môi trường, tầm quan trọng của việc chuyển đổi từ các nguồn năng lượng thông thường sang các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng trở nên rõ ràng hơn đối với người tiêu dùng. Do đó, năng lượng xanh là một giải pháp để đạt được tính bền vững cao hơn trong lưới điện của chúng ta.
Năng lượng xanh (green energy) là nguồn năng lượng được tạo nên từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt,... Đặc điểm chung của các nguồn năng lượng xanh là chúng không tạo ra lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính hoặc gây ô nhiễm môi trường như các nguồn năng lượng từ hóa thạch như than, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Năng lượng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và giảm tác động tiêu cực lên môi trường, đồng thời đóng góp vào nền kinh tế xanh và mục tiêu phát triển bền vững.
Nguồn năng lượng chính là năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện (trong đó có năng lượng thủy triều, sử dụng năng lượng đại dương từ thủy triều trên biển). Năng lượng mặt trời và năng lượng gió có thể được sản xuất ở quy mô nhỏ tại nhà của người dân hoặc cách khác, chúng có thể được sản xuất ở quy mô công nghiệp lớn hơn. 6 loại năng lượng xanh phổ biến hiện nay bao gồm:
Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng xanh được tạo ra từ bức xạ ánh sáng và nhiệt từ Mặt Trời. Nó là nguồn năng lượng dồi dào và sạch nhất hiện nay, có tiềm năng thay thế cho các nguồn năng lượng truyền thống như than đá, dầu mỏ và khí đốt.
Năng lượng mặt trời có nhiều ưu điểm đáng kể, bao gồm việc không gây ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính, không tiêu tốn nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên. Bằng cách sử dụng năng lượng mặt trời, chúng ta có thể tận dụng nguồn năng lượng vô tận từ mặt trời để cung cấp điện cho các ngôi nhà, ngành công nghiệp, doanh nghiệp,...
Năng lượng mặt trời đang trở thành một lựa chọn tuyệt vời trong việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn cho hành tinh chúng ta.
Năng lượng gió là một loại năng lượng xanh được tạo ra bằng cách sử dụng sức gió để sản xuất điện. Quá trình này diễn ra thông qua việc sử dụng các cánh quạt của các tuabin gió để quay một rotor, tạo ra sự chuyển động năng lượng cơ học, sau đó được chuyển đổi thành năng lượng điện thông qua máy phát điện.
Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo, tức là không gây ra sự tiêu tốn không cân bằng của các nguồn năng lượng không tái tạo như dầu mỏ hay than đá. Ngoài ra, việc sử dụng năng lượng gió cũng giúp giảm lượng khí thải và ô nhiễm không khí, đóng góp vào việc giảm biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Năng lượng gió đã trở thành một phần quan trọng trong ngành năng lượng toàn cầu. Các trạm điện gió có thể được xây dựng trên bờ biển hay trên đất liền, có thể cung cấp điện cho các khu vực thành thị và nông thôn. Năng lượng gió cũng có thể được sử dụng để cung cấp điện cho các hệ thống lưới điện, giúp đảm bảo an ninh và ổn định của nguồn cung cấp năng lượng.
Năng lượng thủy điện là một loại của năng lượng xanh được tạo ra bằng cách dùng sức mạnh của dòng nước chảy để tạo ra điện. Quá trình này thường diễn ra trong các nhà máy thủy điện được xây dựng trên các sông, con đập hoặc vùng nước có độ cao khác nhau. Khi nước chảy hoặc rơi qua các tuabin, năng lượng cơ học của nước sẽ được chuyển đổi thành năng lượng điện. Điện năng này sau đó được truyền đi thông qua mạng lưới điện để cung cấp điện cho các hộ gia đình, công nghiệp và các doanh nghiệp.
Năng lượng thủy điện có nhiều lợi ích về môi trường. Nó không gây ra khí thải carbon dioxide, hạn chế tác động đến biến đổi khí hậu. Các nhà máy thủy điện có thể hoạt động liên tục và không phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch như dầu mỏ hay than đá. Ngoài ra, việc xây dựng các nhà máy thủy điện có thể giúp kiểm soát lũ lụt và cung cấp nguồn nước cho việc tưới tiêu và sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Loại năng lượng xanh này được khai thác từ sự nhiệt tỏa ra từ bên trong Trái đất. Điều này xuất phát từ sự phân hủy của các nguyên tố phóng xạ tự nhiên như uranium, thori và kali-40, tạo ra nhiệt từ lòng đất. Năng lượng địa nhiệt có thể được khai thác thông qua các kỹ thuật như khoan giếng sâu và sử dụng hơi nước hoặc chất lỏng nhiệt truyền để tạo ra năng lượng điện. Năng lượng địa nhiệt có lợi thế là không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và có khả năng cung cấp năng lượng liên tục và ổn định. Quá trình khai thác và sử dụng không tạo ra khí thải nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
Tuy nhiên, việc khai thác năng lượng địa nhiệt cũng tiềm ẩn một số rủi ro như phát thải khí độc, tiếng ồn, và nguy cơ động đất. Do vậy, cần có những biện pháp kỹ thuật và quy trình quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Nguồn tài nguyên tái tạo này cũng cần được quản lý cẩn thận để thực sự được dán nhãn là nguồn năng lượng xanh. Các nhà máy điện sinh khối sử dụng chất thải gỗ, mùn cưa và chất thải nông nghiệp hữu cơ dễ cháy để tạo ra năng lượng.
Sử dụng năng lượng sinh khối giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch như than và dầu mỏ, giúp giảm thiểu khí thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng năng lượng sinh khối cũng cung cấp cơ hội phát triển kinh tế và tạo việc làm trong các khu vực nông thôn, nông nghiệp. Mặc dù việc đốt những vật liệu này thải ra khí nhà kính nhưng lượng khí thải này vẫn thấp hơn nhiều so với lượng khí thải từ nhiên liệu từ dầu mỏ.
Nhiên liệu sinh học là một loại năng lượng xanh được sản xuất từ các nguồn tài nguyên sinh học như cây cỏ, rừng, thực vật và chất thải hữu cơ. Quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học thường bao gồm sự chuyển hóa hóa học và sinh học của các nguyên liệu này để tạo ra các dạng năng lượng như ethanol, biodiesel, hay biogas.
Nhiên liệu sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch và giảm lượng khí thải nhà kính. Nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải, cung cấp điện. Sử dụng nhiên liệu sinh học giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và làm giảm nguy cơ biến đổi khí hậu.
Năng lượng xanh rất quan trọng đối với môi trường vì nó thay thế những tác động tiêu cực của nhiên liệu hóa thạch bằng các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường hơn. Bắt nguồn từ tài nguyên thiên nhiên, năng lượng xanh cũng thường có thể tái tạo và sạch, nghĩa là chúng không thải ra hoặc thải ra ít khí nhà kính và thường có sẵn.
Ngay cả khi xem xét toàn bộ vòng đời của một nguồn năng lượng xanh, chúng thải ra ít khí nhà kính hơn nhiều so với nhiên liệu hóa thạch, cũng như mức độ ô nhiễm không khí ở mức thấp hoặc ít. Điều này không chỉ tốt cho hành tinh mà còn tốt hơn cho sức khỏe của con người và động vật phải hít thở không khí. Một số lợi ích quan trọng của năng lượng xanh bao gồm:
Năng lượng xanh giúp giảm thiểu khí thải nhà kính và ô nhiễm không khí, giảm tác động đến môi trường và nguy cơ biến đổi khí hậu. Các nguồn năng lượng xanh như điện mặt trời, gió, thủy điện và nhiệt điện sinh học không gây ra khí thải carbon, trong khi các nguồn năng lượng hóa thạch như than và dầu mỏ khiến môi trường ngày càng ô nhiễm trầm trọng.
Năng lượng xanh được tạo ra từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và nước, có sẵn trong tự nhiên và không bao giờ cạn kiệt. Điều này đảm bảo rằng chúng ta có thể duy trì cung cấp năng lượng trong tương lai mà không gây tác động tiêu cực đến môi trường.